Có 2 kết quả:
坚信礼 jiān xìn lǐ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧˇ • 堅信禮 jiān xìn lǐ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
confirmation (Christian ceremony)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
confirmation (Christian ceremony)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh